Có 2 kết quả:
电动玩具 diàn dòng wán jù ㄉㄧㄢˋ ㄉㄨㄥˋ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ • 電動玩具 diàn dòng wán jù ㄉㄧㄢˋ ㄉㄨㄥˋ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ
diàn dòng wán jù ㄉㄧㄢˋ ㄉㄨㄥˋ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) battery-powered toy
(2) (Tw) video game
(3) computer game
(2) (Tw) video game
(3) computer game
Bình luận 0
diàn dòng wán jù ㄉㄧㄢˋ ㄉㄨㄥˋ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) battery-powered toy
(2) (Tw) video game
(3) computer game
(2) (Tw) video game
(3) computer game
Bình luận 0