Có 2 kết quả:

电动玩具 diàn dòng wán jù ㄉㄧㄢˋ ㄉㄨㄥˋ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ電動玩具 diàn dòng wán jù ㄉㄧㄢˋ ㄉㄨㄥˋ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) battery-powered toy
(2) (Tw) video game
(3) computer game

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) battery-powered toy
(2) (Tw) video game
(3) computer game

Bình luận 0